Tên sản phẩm | 240-2647 10R-6688 CA2402647 Dành cho CAT 730C2 725C 730 730C 725 725C2 XE TẢI KHUYẾN CÁO Khớp nối Bơ |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | CAT 730C2 725C 730 730C 725 725C2 XE TẢI KHỚP |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |
Tên sản phẩm | 172-5637 1725637 CA1725637 10R0552 Dành cho MÁY KÉO LOẠI TRACK CAT D11R Bơm thủy lực chính Bơm pít-t |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | MÁY KÉO DÒNG XE CAT D11R |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |
Tên sản phẩm | 145-4878 1454878 10R-0555 CA1454878 Dành cho CAT D11R TRACK-TYPE MÁY KÉO Bơm thủy lực chính Bơm pít- |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | MÁY KÉO DÒNG XE CAT D11R |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |
Tên sản phẩm | 152-2914 10R-6681 CA1522914 Dành cho CAT 730 725 Xe tải khớp nối Bơm thủy lực chính Bơm pít-tông BƠM |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | XE TẢI KHỚP CAT 730 725 |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |
Tên sản phẩm | 224-4430 10R-6686 CA2244430 Dành cho CAT 730 725 Xe tải khớp nối Bơm thủy lực chính Bơm pít-tông BƠM |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | CAT 730C2 725C 730 730C 725 725C2 XE TẢI KHỚP |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |
Tên sản phẩm | 170-9918 CA1709918 10R-3223 Dành cho CAT 390D 385C 385B 5090B MÁY XÚC Máy bơm thủy lực vui nhộn Bơm |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | MÁY XÚC CAT 390D 385C 385B 5090B |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |
Tên sản phẩm | 259-0815 2590815 10R-8707 Đối với CAT 336D2 336D LN 336D2 GC 340D L 336D2 L 330D MH 330D LN 340D2 L |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | CAT 336D2 336D LN 336D2 GC 340D L 336D2 L 330D MH 330D LN 340D2 L 330D L 336D L 330D MÁY XÚC |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |
Tên sản phẩm | 259-0814 2590814 10R-6275 Đối với CAT 345C L 345C MOBILE HYD POWER UNIT Hydraulic Main Pump Piston P |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | THỦY LỰC DI ĐỘNG CAT 345C L 345C |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |
Tên sản phẩm | 169-4883 1694883 10R-3875 Đối với CAT 12H 160H 140H 163H 120H 143H 135H MOTOR GRADER Máy bơm chính t |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | MÁY LỚP CAT 12H 160H 140H 163H 120H 143H 135H |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |
Tên sản phẩm | 203-2790 2032790 Dành cho CAT 627G 637G 637E 631E 621G 631G BÁNH XE MÁY KÉO Bơm thủy lực chính Bơm P |
---|---|
Mô hình máy áp dụng | MÁY KÉO BÁNH CAT 627G 637G 637E 631E 621G 631G |
Các ngành áp dụng: | Cửa hàng sửa chữa cơ khí, bán lẻ, xây dựng, năng lượng, khai khoáng |
Nhóm | bơm thủy lực |
Điều kiện | MỚI/Tái sản xuất |